|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo hà nh
verb
To give a warranty to cái máy thu hình nà y được bảo hà nh hai năm this TV set has a two-year warranty on it do đó, nó vẫn còn trong thá»i hạn bảo hà nh therefore, it is still under warranty
![](img/dict/02C013DD.png) | [bảo hà nh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | warranty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thẻ bảo hà nh | | Warranty card | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái máy thu hình nà y được bảo hà nh hai năm | | This TV set has a two-year warranty on it | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Do đó, nó vẫn còn trong thá»i hạn bảo hà nh | | Therefore, it is still under warranty |
|
|
|
|